[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

wobble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wobble

  1. Sự lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia.
  2. Sự rung rinh.
  3. Sự rung rung, sự run run (giọng nói).
  4. (Nghĩa bóng) Sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến... ).

Nội động từ

[sửa]

wobble nội động từ

  1. Lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia.
  2. Lung lay (cái bàn... ).
  3. Lảo đảo, loạng choạng (người).
  4. Rung rung, run run (giọng nói).
  5. (Nghĩa bóng) Lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả.
    to wobble between two opinions — lưỡng lự giữa hai ý kiến

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]