[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

witted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪ.təd/

Động từ

[sửa]

witted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của wit

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

witted /ˈwɪ.təd/

  1. Thông minh; khôn.
  2. trí óc (dùng trong từ ghép).
    quick witted — nhanh trí, ứng đối nhanh

Tham khảo

[sửa]