well-groomed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛɫ.ˈɡruːmd/
Tính từ
[sửa]well-groomed /ˈwɛɫ.ˈɡruːmd/
- Ăn mặc đẹp.
Tham khảo
[sửa]- "well-groomed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
well-groomed /ˈwɛɫ.ˈɡruːmd/