[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

well-groomed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈɡruːmd/

Tính từ

[sửa]

well-groomed /ˈwɛɫ.ˈɡruːmd/

  1. Ăn mặc đẹp.

Tham khảo

[sửa]