[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

wagonnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ɡɔ.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
wagonnet
/va.ɡɔ.nɛ/
wagonnets
/va.ɡɔ.nɛ/

wagonnet /va.ɡɔ.nɛ/

  1. Goòng.
    Wagonnet basculant/wagonnet culbuteur — goòng lật
    Wagonnet distributeur — goong phân phối, goong cấp liệu
    Wagonnet peseur — goong cân
    Wagonnet tracteur — goong kéo

Tham khảo

[sửa]