wagonnet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ɡɔ.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
wagonnet /va.ɡɔ.nɛ/ |
wagonnets /va.ɡɔ.nɛ/ |
wagonnet gđ /va.ɡɔ.nɛ/
- Goòng.
- Wagonnet basculant/wagonnet culbuteur — goòng lật
- Wagonnet distributeur — goong phân phối, goong cấp liệu
- Wagonnet peseur — goong cân
- Wagonnet tracteur — goong kéo
Tham khảo
[sửa]- "wagonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)