[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

wu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wu /ˈwuː/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc).

Danh từ

[sửa]

wu /ˈwuː/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Số từ

[sửa]

wu

  1. năm.