[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vivace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.ˈvɑː.ˌtʃeɪ/

Phó từ

[sửa]

vivace /vi.ˈvɑː.ˌtʃeɪ/

  1. (Âm nhạc) Hoạt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vivace
/vi.vas/
vivaces
/vi.vas/
Giống cái vivace
/vi.vas/
vivaces
/vi.vas/

vivace /vi.vas/

  1. Sống dai.
    Plantes vivaces — cây sống dai
  2. Dai dẳng.
    Préjugés vivaces — thành kiến dai dẳng
  3. (Âm nhạc) Hoạt.
    Allegro vivace — khúc alêgô hoạt

Tham khảo

[sửa]