[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vitiligo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɪ.tə.ˈlɑɪ.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

vitiligo /ˌvɪ.tə.ˈlɑɪ.ˌɡoʊ/

  1. (Y học) Bệnh bạch biến, bệnh lang trắng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vitiligo

  1. (Y học) Lang trắng, bạch biến.

Tham khảo

[sửa]