vieillissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vje.jis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vieillissement /vje.jis.mɑ̃/ |
vieillissement /vje.jis.mɑ̃/ |
vieillissement gđ /vje.jis.mɑ̃/
- Sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim).
- Le vieillissement d’un homme — sự già đi của một người
- Vieillissement accéléré — sự lão hoá nhanh
- Vieillissement naturel/vieillissement aux intempéries — sự lão hoá tự nhiên, sự lão hoá do thời tiết
- Vieillissement thermique — sự lão hoá do nhiệt
- Sự cũ đi, sự trở thành lỗi thời.
- Vieillissement des modes — sự lỗi thời của các mốt
- Sự tăng tỉ lệ người già.
- Vieillissement de la population — sự tăng tỉ lệ người già trong dân số
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vieillissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)