[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪ.di/

Động từ

[sửa]

vide không ngôi ((viết tắt) v.) /ˈvɑɪ.di/

  1. Xem [[|]]
    v. supra — xem trên
    v. page 50 — xem trang 50

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vide
/vid/
vides
/vid/
Giống cái vide
/vid/
vides
/vid/

vide

  1. Trống, rỗng, không.
    Poche vide — túi rỗng
    Salle vide — phòng không
  2. Nhàn rỗi, không làm gì.
    Avoir des moments vides dans la journée — có những lúc nhàn rỗi trong ngày
  3. (Nghĩa bóng) Trống rỗng, rỗng tếch.
    Existence vide — cuộc sống trống rỗng
    Tête vide — đầu óc rỗng tuếch
  4. Thiếu, không (có), .
    Rue vide de voitures — đường phố không xe qua lại
    Mot vide de sens — từ vô nghĩa
    avoir des chambres vides dans la tête — hơi điên
    avoir le cerveau vide — đầu óc trống rỗng
    avoir l’estomac vide — đói bụng
    rentrer les mains vides — về tay không

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vide
/vid/
vides
/vid/

vide

  1. Chân không.
    Faire le vide — tạo ra chân không
  2. Chỗ trống, chỗ khuyết.
    Combler les vides — lấp các chỗ trống
    Les vides dans les cadres — những chỗ khuyết trong biên chế
  3. Lúc nhàn rỗi.
    Ne pas laisser des vides dans la journée — không để có những lúc nhàn rỗi trong ngày
  4. (Nghĩa bóng) Sự trống trải, sự trống rỗng.
    Le vide de l’âme — sự trống trải trong tâm hồn
    Le vide de l’existence — sự trống rỗng của cuộc sống
  5. À vide+ không, khống.
    Voiture qui part à vide — xe đi không
    Moteur qui tourne à vide — động cơ chạy không
    faire le vide autour de quelqu'un — để ai một mình, để cho ai cô độc
    parler dans le vide — nói không ai nghe

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]