[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vanne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vanne
/van/
vannes
/van/

vanne gc /van/

  1. Cửa van (ở đập nước... ); van (ở ống nước).
    Vanne d’adduction — cửa van dẫn nước
    Vanne d’allègement — cửa van xả bớt
    Vanne coulissante/vanne à coulisse — cửa van trượt
    Vanne à manœuvre hydraulique — cửa đập thuỷ lợi
    Vanne de pied — cửa van đáy
    Vanne de vapeur — van hơi nước
    Vanne de vidange — van tháo cạn, van rót
    Vanne à pointeau — van kim
    Vanne à rouleau — van trụ lăn
    Vanne de secours — van dự phòng
    Vanne annulaire — van vòng
    Vanne d’arrêt — van chặn
    Vanne autoclave — van tự động điều áp
    Vanne à buse mobile — van có ống di động
    Vanne de chasse — van lỗ rửa
    Vanne à deux corps — van kép
    Vanne à guillotine — van trượt đứng
    Vanne de garde — van an toàn
  • câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ
    1. Lancer des vannes à quelqu'un — nói xỏ ai

    Tham khảo

    [sửa]

    Tiếng Na Uy

    [sửa]

    Động từ

    [sửa]
      Dạng
    Nguyên mẫu å vanne
    Hiện tại chỉ ngôi vanner
    Quá khứ vanna, vannet
    Động tính từ quá khứ vanna, vannet
    Động tính từ hiện tại

    vanne

    1. Tưới, tưới nước.
      å vanne blomstene/plenen
      Đái, tiểu tiện.
      Jeg må ut og vanne.
      å vanne i buksen — Đái ra quần.

    Phương ngữ khác

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]