[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

váy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaj˧˥ja̰j˩˧jaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaj˩˩va̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

váy

  1. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ hoặc nam giới, không chia làm hai ống như quần.

Động từ

[sửa]

váy

  1. (Phương ngữ) Ngoáy (tai).

Tham khảo

[sửa]