[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

unblock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈblɑːk/

Ngoại động từ

[sửa]

unblock ngoại động từ /.ˈblɑːk/

  1. Không cấm, không đóng, khai thông (đường).
  2. Rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]