[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

uncrossable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkrɔ.sə.bəl/

Tính từ

[sửa]

uncrossable /ˌən.ˈkrɔ.sə.bəl/

  1. Không thể đi qua được, không thể vượt qua được.

Tham khảo

[sửa]