[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

truyền thông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̤n˨˩ tʰəwŋ˧˧tʂwiəŋ˧˧ tʰəwŋ˧˥tʂwiəŋ˨˩ tʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˧˥tʂwiən˧˧ tʰəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

truyền thông

  1. Quá trình trao đổi thông tin giữa các thực thể.
  2. Ngành học nghiên cứu các quá trình trao đổi thông tin.