[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

truce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtruːs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

truce /ˈtruːs/

  1. Sự ngừng bắn.
    to ask for a truce — yêu cầu ngừng bắn
    truce breaker — người vi phạm lệnh ngừng bắn
  2. (Nghĩa bóng) Sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình.
    let there be a truce to that — hãy ngừng việc đó một thời gian
    truce to jesting! — thôi không đùa nữa!

Tham khảo

[sửa]