[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

trope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtroʊp/

Danh từ

[sửa]

trope /ˈtroʊp/

  1. (Văn học) Phép chuyển nghĩa, dụ pháp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trope
/tʁɔp/
trope
/tʁɔp/

trope /tʁɔp/

  1. (Văn học) Phép chuyển nghĩa.

Tham khảo

[sửa]