[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

trig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪɡ/

Tính từ

[sửa]

trig /ˈtrɪɡ/

  1. Chỉnh tề, bảnh bao.
    a trig man — một người ăn mặc bảnh bao
  2. Gọn gàng.
    a trig room — một căn phòng gọn gàng

Ngoại động từ

[sửa]

trig ngoại động từ /ˈtrɪɡ/

  1. (Thường) + out) thắng bộ (cho ai).
  2. (Thường) + up) sắp xếp gọn gàng.

Danh từ

[sửa]

trig /ˈtrɪɡ/

  1. Cái chèn (bánh xe).

Ngoại động từ

[sửa]

trig ngoại động từ /ˈtrɪɡ/

  1. Chèn (bánh xe).

Danh từ

[sửa]

trig /ˈtrɪɡ/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry.

Tham khảo

[sửa]