[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

trapèze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.pɛz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trapèze
/tʁa.pɛz/
trapèzes
/tʁa.pɛz/

trapèze /tʁa.pɛz/

  1. Hình thang.
    Trapèze isocèle — hình thang cân
    Trapèze rectangle — hình thang vuông
  2. (Giải phẫu) Cơ thang.
  3. (Thể dục thể thao) Đu treo.
    Trapèze volant — trò đu bay (ở rạp xiếc)

Tham khảo

[sửa]