[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

trai tráng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˧ ʨaːŋ˧˥tʂaːj˧˥ tʂa̰ːŋ˩˧tʂaːj˧˧ tʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˧˥ tʂaːŋ˩˩tʂaːj˧˥˧ tʂa̰ːŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

trai tráng

  1. Nói người thanh niênsức lực, khỏe mạnh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]