transporteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
transporteur /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/ |
transporteurs /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/ |
transporteur gđ /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
- Người chuyên chở, người nhận chuyên chở.
- Máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển.
- Transporteur aérien — băng tải treo; đường cáp treo
- Transporteur à câbles — đường cáp treo vận chuyển
- Transporteur à courroie — băng tải
- Transporteur à écailles — băng tải (dạng) tấm xếp khớp
- Transporteur à éléments d’acier articulés — băng tải (dạng) tấm sắt xếp khớp
- Transporteur à air — máy chuyển tải dùng khí nén
- Transporteur à barreaux — băng chuyển tải có thanh gạt
- Transporteur à raclettes/transporteur à racloirs — băng tải gạt
- Transporteur à rateaux — băng tải cào
- Transporteur à secousses/transporteur vibrant — băng tải rung
- Transporteur à chaîne — băng tải xích
- Transporteur continu — băng tải vô tận, băng tải khép kín
- Transporteur à galets/transporteur à rouleaux — băng tải con lăn, băng lăn chuyển tải
- Transporteur à godets — băng gàu chuyển tải
- (Sinh vật học; sinh lý học) Chất tải, vật tải.
- Transporteur d’hydrogène — chất tải hydro
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transporteur /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/ |
transporteurs /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/ |
Giống cái | transporteur /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/ |
transporteurs /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/ |
transporteur /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
- Chuyên chở, vận tải.
- Voiturier transporteur — người chủ xe vận tải
Tham khảo
[sửa]- "transporteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)