[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

transporteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transporteur
/tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
transporteurs
/tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/

transporteur /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/

  1. Người chuyên chở, người nhận chuyên chở.
  2. Máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển.
    Transporteur aérien — băng tải treo; đường cáp treo
    Transporteur à câbles — đường cáp treo vận chuyển
    Transporteur à courroie — băng tải
    Transporteur à écailles — băng tải (dạng) tấm xếp khớp
    Transporteur à éléments d’acier articulés — băng tải (dạng) tấm sắt xếp khớp
    Transporteur à air — máy chuyển tải dùng khí nén
    Transporteur à barreaux — băng chuyển tải có thanh gạt
    Transporteur à raclettes/transporteur à racloirs — băng tải gạt
    Transporteur à rateaux — băng tải cào
    Transporteur à secousses/transporteur vibrant — băng tải rung
    Transporteur à chaîne — băng tải xích
    Transporteur continu — băng tải vô tận, băng tải khép kín
    Transporteur à galets/transporteur à rouleaux — băng tải con lăn, băng lăn chuyển tải
    Transporteur à godets — băng gàu chuyển tải
  3. (Sinh vật học; sinh lý học) Chất tải, vật tải.
    Transporteur d’hydrogène — chất tải hydro

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transporteur
/tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
transporteurs
/tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
Giống cái transporteur
/tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/
transporteurs
/tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/

transporteur /tʁɑ̃s.pɔʁ.tœʁ/

  1. Chuyên chở, vận tải.
    Voiturier transporteur — người chủ xe vận tải

Tham khảo

[sửa]