[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

transfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈfɜː/

Danh từ

[sửa]

transfer /trænts.ˈfɜː/

  1. Sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền.
    heat transfer — sự truyền nhiệt
  2. Sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho.
  3. (Nghệ thuật) Bản đồ lại.
  4. Sự thuyên chuyển (nhân viên... ).
  5. Sự chuyển khoản (tài vụ).
  6. chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác).
  7. Binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác).

Động từ

[sửa]

transfer /trænts.ˈfɜː/

  1. Dời, chuyển, dọn.
  2. Nhượng, nhường, chuyển cho.
    to transfer land — nhượng đất
  3. Đồ lại, in lại.
  4. Thuyên chuyển (nhân viên... ).
    to transfer a student from English department to Chinese department — chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung
  5. Chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]