[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tonus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtoʊ.nəs/

Danh từ

[sửa]

tonus /ˈtoʊ.nəs/

  1. Sức khoẻ; trương lực.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonus
/tɔ.nys/
tonus
/tɔ.nys/

tonus /tɔ.nys/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sức trương, trương lực (của cơ).
  2. (Nghĩa bóng) Sự năng động; nghị lực.
    Tonus moral — nghị lực tinh thần
  3. (Thân mật) Cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa).

Tham khảo

[sửa]