[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tombereau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ̃.bʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tombereau
/tɔ̃.bʁɔ/
tombereaux
/tɔ̃.bʁɔ/

tombereau /tɔ̃.bʁɔ/

  1. Xe ba gác, xe bò.
    Un tombereau de sable — một xe bò cát
  2. (Đường sắt) Toa cao thành (chở hàng).

Tham khảo

[sửa]