tjene
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tjene |
Hiện tại chỉ ngôi | tjener |
Quá khứ | tjente |
Động tính từ quá khứ | tjent |
Động tính từ hiện tại | — |
tjene
- Kiếm được, thu hoạch (tiền bạc, lợi tức).
- Jeg tjener 8.000 kroner i måneden i min nye jobb.
- Mange mener at de tjener for lite penger.
- å tjene til livets opphold — Kiếm đủ tiền để sinh sống.
- Phục vụ, phục dịch.
- En soldat skal tjene sitt folk og sitt land.
- Được dùng, được sử dụng như.
- Lunsjrommet tjener som arbeidsværelse.
- å tjene til noe — Giúp ích, làm lợi cho việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "tjene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)