[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tiếng Albani

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ aːn˧˧ ɓaːn˧˧ ni˧˧tiə̰ŋ˩˧ aːŋ˧˥ ɓaːŋ˧˥ ni˧˥tiəŋ˧˥ aːŋ˧˧ ɓaːŋ˧˧ ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ aːn˧˥ ɓaːn˧˥ ni˧˥tiə̰ŋ˩˧ aːn˧˥˧ ɓaːn˧˥˧ ni˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ "tiếng" và "Albani".

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Albani (ISO 639-1: sq; ISO 639-2: sqi; SIL: ALB)

  1. Ngôn ngữ chính ở An-ba-ni.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]