[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thuyết phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 說服.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiət˧˥ fṵʔk˨˩tʰwiə̰k˩˧ fṵk˨˨tʰwiək˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiət˩˩ fuk˨˨tʰwiət˩˩ fṵk˨˨tʰwiə̰t˩˧ fṵk˨˨

Động từ

[sửa]

thuyết phục

  1. Làm cho người ta thấy đúng, hay tin theo, làm theo.
    Lấy lẽ phải để thuyết phục.
    Hành động gương mẫu có sức thuyết phục.

Tham khảo

[sửa]