[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thẳng đứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ŋ˧˩˧ ɗɨŋ˧˥tʰaŋ˧˩˨ ɗɨ̰ŋ˩˧tʰaŋ˨˩˦ ɗɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaŋ˧˩ ɗɨŋ˩˩tʰa̰ʔŋ˧˩ ɗɨ̰ŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

thẳng đứng

  1. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên.
    Vách núi thẳng đứng.

Tham khảo

[sửa]