thìa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi̤ə˨˩ | tʰiə˧˧ | tʰiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiə˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
[sửa]thìa
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: spoon
- Tiếng Hà Lan: lepel gđ
- Tiếng Nga: ложка gc (lóžka)
- Tiếng Pháp: cuiller gc, cuillière gc