[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

terrene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ˈrin/

Tính từ

[sửa]

terrene /tɛ.ˈrin/

  1. tính chất đất.
  2. (Thuộc) Đất; (thuộc) trái đất.
  3. (Động vật học) Ở cạn, sống trên mặt đất.

Tham khảo

[sửa]