[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

testable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛs.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

testable /ˈtɛs.tə.bᵊl/

  1. Có thể thử được.
  2. (Pháp lý) Có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng.
  3. (Pháp lý) Có thể làm chứng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

testable

  1. Có thể thử nghiệm.

Tham khảo

[sửa]