[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

testa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛs.tə/

Danh từ

[sửa]

testa /ˈtɛs.tə/ (Số nhiều: testae hoặc testi)

  1. Vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc).

Tham khảo

[sửa]