[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tentative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛn.tə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

tentative /ˈtɛn.tə.tɪv/

  1. Ướm, thử.
    tentative offer — lời nói ướm, lời đề nghị

Danh từ

[sửa]

tentative /ˈtɛn.tə.tɪv/

  1. Sự thử, sự toan làm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.ta.tiv/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tentative
/tɑ̃.ta.tiv/
tentatives
/tɑ̃.ta.tiv/

tentative gc /tɑ̃.ta.tiv/

  1. Mưu toan.
    Tentative de vol — mưu toan ăn trộm

Tham khảo

[sửa]