[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

telluric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.ˈlʊr.ɪk/

Tính từ

[sửa]

telluric /tə.ˈlʊr.ɪk/

  1. (Thuộc) Đất.
    the telluric current — dòng điện đất
  2. (Hoá học) Teluric.

Tham khảo

[sửa]