[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tarie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tarie

  1. ruộng.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN