tamarinier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tamariniers /ta.ma.ʁi.nje/ |
tamariniers /ta.ma.ʁi.nje/ |
tamarinier gđ
Tham khảo
[sửa]- "tamarinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tamariniers /ta.ma.ʁi.nje/ |
tamariniers /ta.ma.ʁi.nje/ |
tamarinier gđ