[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

tall /ˈtɔl/

  1. Cao.
    how tall is he? — nó cao bao nhiêu?
    a tall man — một người cao
  2. (Từ lóng) Phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa.
    tall story — chuyện khó tin, chuyện nói khoác
    tall talk — lời nói khoác lác
    tall order — nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

Phó từ

[sửa]

tall /ˈtɔl/

  1. Ngoa, khoác lác, khoe khoang.
    to talk tall — nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Thụy Điển

[sửa]
tall

Danh từ

[sửa]

tall

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]