[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

třináct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  12 13 14  → 
    Số đếm: třináct
    Số thứ tự: třináctý
    Adverbial: třináctkrát
    Repetition adjective: třináctinásobný
    Phân số: třináctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 13

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *tri na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈtr̝̊ɪnaːt͡st]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

třináct

  1. Mười ba.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • třináct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • třináct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • třináct”, Internetová jazyková příručka