[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

spise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å spise
Hiện tại chỉ ngôi spiser
Quá khứ spiste
Động tính từ quá khứ spist
Động tính từ hiện tại

spise

  1. Ăn.
    Vi spiser middag kl. — 4.
    å få seg noe å spise
    å spise seg mett
    å spise opp (noe) — Ăn xong, ăn hết.
    å spise noen ut av huset — Ăn hết sạch thức ăn trong nhà của ai.
    å spise kirsebær med de store — Ăn, ngồi ngang hàng với kẻ quyền quí.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]