[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

spadille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spə.ˈdɪɫ/

Danh từ

[sửa]

spadille /spə.ˈdɪɫ/

  1. (Đánh bài) Con át pích.

Tham khảo

[sửa]