[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

spank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspæŋk/

Danh từ

[sửa]

spank /ˈspæŋk/

  1. Cái phát vào đít, cái đánh vào đít.

Ngoại động từ

[sửa]

spank ngoại động từ /ˈspæŋk/

  1. Phát, đánh (vào đít).
  2. Thúc, giục (bằng cách phát vào đít).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spank nội động từ /ˈspæŋk/

  1. Chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]