[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

southron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəð.rən/

Danh từ

[sửa]

southron /ˈsəð.rən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (Ê-cốt), ((thường) guội người Anh.

Tham khảo

[sửa]