smakfull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smakfull |
gt | smakfullt | |
Số nhiều | smakfulle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
smakfull
- Ngon, có vị ngon.
- Denne suppen er riktig smakfull.
- Đẹp, trang nhã, thanh lịch.
- Leiligheten vår smakfullt innredet,
Tham khảo
[sửa]- "smakfull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)