[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

skinhead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɪn.ˌhɛd/

Danh từ

[sửa]

skinhead /ˈskɪn.ˌhɛd/

  1. đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực).

Tham khảo

[sửa]