[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

situation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɪ.tʃə.ˈweɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

situation /ˌsɪ.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Vị trí, địa thế.
    unrivalled for situation — địa thế đẹp không đâu bằng
  2. Tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái.
    an embarrassing situation — tình thế lúng túng
  3. Chỗ làm, việc làm.
    to find a situation — tìm được việc làm
  4. Điểm nút (của kịch).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.tɥa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
situation
/si.tɥa.sjɔ̃/
situations
/si.tɥa.sjɔ̃/

situation gc /si.tɥa.sjɔ̃/

  1. Vị trí, địa thế.
    Situation d’une ville — vị trí một thành phố
  2. Tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh.
    Situation financière — tình hình tài chính
    Situation agréable — hoàn cảnh dễ chịu
  3. Địa vị.
    Situation sociale — địa vị xã hội
  4. Việc làm.
    Chercher une situation — tìm việc làm
    être sans situation — không có việc làm
  5. (Sân khấu) Tình tiết.
    être en situation — có thể có khả năng
    situation intéressante — xem intéressant

Tham khảo

[sửa]