[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

simulateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.my.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít simulatrice
/si.my.lat.ʁis/
simulateurs
/si.my.la.tœʁ/
Số nhiều simulatrice
/si.my.lat.ʁis/
simulateurs
/si.my.la.tœʁ/

simulateur /si.my.la.tœʁ/

  1. Người giả vờ.
  2. Người ốm vờ, người giả bệnh.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
simulateur
/si.my.la.tœʁ/
simulateurs
/si.my.la.tœʁ/

simulateur /si.my.la.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy phỏng.
    Simulateur de vol — máy phỏng tập bay

Tham khảo

[sửa]