[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

seminar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mə.ˌnɑːr/

Danh từ

[sửa]

seminar /ˈsɛ.mə.ˌnɑːr/

  1. Xêmina, hội nghị chuyên đề.
  2. Nhóm nghiên cứu chuyên đề.
  3. Chuyên đề nghiên cứu.
  4. Nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề.

Tham khảo

[sửa]