[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

seep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

seep nội động từ /ˈsip/

  1. Rỉ ra, thấm qua.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]