secousse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.kus/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
secousse /sə.kus/ |
secousses /sə.kus/ |
secousse gc /sə.kus/
- Sự rung chuyển; chấn động.
- Une violente secousse — sự rung chuyển mạnh
- Secousse de tremblement de terre — sự rung chuyển động đất
- Les secousses d’une révolution — những chấn động của một cuộc cách mạng
- (Nghĩa bóng) Mối xúc động, mối choáng váng.
- C’était pour lui une terrible secousse — đó là một mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta
- il n'en fiche pas une secousse — (thân mật) nó chẳng làm gì cả
- par secousse — từng đợt, từng hồi
Tham khảo
[sửa]- "secousse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)