[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

scanty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskæn.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

scanty /ˈskæn.ti/

  1. Ít, thiếu, không đủ.
    scanty income — tiền thu nhập ít ỏi
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhỏ, chật hẹp.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)