sanse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sanse |
Hiện tại chỉ ngôi | sanser |
Quá khứ | sansa, sanset, sanste |
Động tính từ quá khứ | sansa, sanset, sanst |
Động tính từ hiện tại | — |
sanse
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sanseinntrykk gđ: Việc, vật gây cảm giác.
Tham khảo
[sửa]- "sanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)